Toggle navigation
BibleNow
Sách
Cựu Ước
Sáng
Xuất
Lê
Dân
Phục
Giôs
Thẩm
Ru
1Sa
2Sa
1Vua
2Vua
1Sử
2Sử
Êx
Nê
Êxt
Gióp
Thi
Châm
Giáo
Nhã
Isa
Giê
Ai
Êxê
Đa
Ôsê
Giô
Am
Áp
Giôn
Mi
Na
Hab
Sô
Hag
Xa
Mal
Tân Ước
Mat
Mác
Lu
Gi
Công
Rô
1Cô
2Cô
Ga
Êph
Phi
Côl
1Tê
2Tê
1Ti
2Ti
Tích
Phlm
Hê
Gia
1Phê
2Phê
1Gi
2Gi
3Gi
Giu
Khải
Danh mục sách
NVB
Ban Dich 2011 (BD2011)
Kinh Thánh Bản Dịch Mới (NVB)
Kinh Thánh Bản Truyền Thống Hiệu Đính (RVV11)
Kinh Thánh Tiếng Việt 1934 (VI1934)
Thánh Kinh: Bản Phổ thông (BPT)
VI
Afrikaans (AF)
Avañe’ẽ (GN)
Bahasa Indonesia (ID)
Bahasa Melayu (MS)
Basa Jawa (JV)
Bokmål (NB)
Català (CA)
ChiCheŵa (NY)
ChiShona (SN)
Cymraeg (CY)
Dansk (DA)
Deutsch (DE)
Eesti (ET)
English (EN)
Español (ES)
Euskara (EU)
Français (FR)
Gaeilge (GA)
Gagana fa’a Sāmoa (SM)
Hausa (HA)
Hrvatski (HR)
Igbo (IG)
IsiXhosa (XH)
IsiZulu (ZU)
Italiano (IT)
Kiswahili (SW)
Latine (LA)
Latviešu (LV)
Lietuvių (LT)
Magyar (HU)
Malagasy (MG)
Nederlands (NL)
Nynorsk (NN)
Polski (PL)
Português (PT)
Română (RO)
Sesotho (ST)
Shqip (SQ)
Slovenčina (SK)
Slovenščina (SL)
Soomaali (SO)
Suomi (FI)
Svenska (SV)
Tagalog (TL)
Cebuano (CEB)
Tiếng Việt (VI)
Türkçe (TR)
Èdè Yorùbá (YO)
čeština (CS)
Ελληνικά (EL)
Српски (SR)
български (BG)
македонски (MK)
монгол (MN)
русский (RU)
українська (UK)
Հայերէն (HY)
עברית (HE)
اردو (UR)
العربية (AR)
سنڌي (SD)
فارسی (FA)
हिन्दी (HI)
বাংলা (BN)
தமிழ் (TA)
ไทย (TH)
မြန်မာဘာသာ (MY)
አማርኛ (AM)
ភាសាខ្មែរ (KM)
日本語 (JA)
简体中文 (ZH)
繁體中文 (ZH-HANT)
한국어 (KO)
Kinh Thánh Bản Dịch Mới
Cựu Ước
Thi
Thi
NVB
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138